You are here
encyclopedic là gì?
encyclopedic (ˌɛnˌsaɪkləˈpɛdɪk )
Dịch nghĩa: bách khoa thư
Tính từ
Dịch nghĩa: bách khoa thư
Tính từ
Ví dụ:
"Her encyclopedic knowledge of the subject impressed everyone.
Kiến thức bách khoa của cô ấy về chủ đề này đã gây ấn tượng với mọi người. "
Kiến thức bách khoa của cô ấy về chủ đề này đã gây ấn tượng với mọi người. "