You are here

End – line inspection là gì?

End – line inspection (ɛnd – laɪn ɪnˈspɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kiểm tra cuối đường chuyền
Ví dụ:
End-Line Inspection - "The end-line inspection is conducted to verify the final product quality before shipping." - "Kiểm tra cuối dây chuyền được thực hiện để xác minh chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi vận chuyển."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến