You are here
endangered là gì?
endangered (ɪnˈdeɪndʒərd )
Dịch nghĩa: bị rơi vào nguy hiểm
Tính từ
Dịch nghĩa: bị rơi vào nguy hiểm
Tính từ
Ví dụ:
"The panda is classified as an endangered species.
Gấu trúc được xếp vào loài có nguy cơ tuyệt chủng. "
"The panda is classified as an endangered species.
Gấu trúc được xếp vào loài có nguy cơ tuyệt chủng. "