You are here
endoderm là gì?
endoderm (ˈɛndoʊˌdɜrm )
Dịch nghĩa: nội bì
Danh từ
Dịch nghĩa: nội bì
Danh từ
Ví dụ:
"The endoderm is one of the three primary germ layers in an embryo.
Nội bì là một trong ba lớp mầm chính trong phôi thai. "
Nội bì là một trong ba lớp mầm chính trong phôi thai. "