You are here
endoplasm là gì?
endoplasm (ˈɛndoʊˌplæzm )
Dịch nghĩa: nội chất
Danh từ
Dịch nghĩa: nội chất
Danh từ
Ví dụ:
"The endoplasm is the inner, dense part of the cell's cytoplasm.
Nội sinh chất là phần trong, đặc của tế bào chất. "
Nội sinh chất là phần trong, đặc của tế bào chất. "