You are here
endosmosis là gì?
endosmosis (ˌɛnˈdoʊzˌmoʊsɪs )
Dịch nghĩa: sự thẩm thấu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thẩm thấu
Danh từ
Ví dụ:
"Endosmosis occurs when water moves into a cell.
Nội thẩm xảy ra khi nước di chuyển vào tế bào. "
Nội thẩm xảy ra khi nước di chuyển vào tế bào. "