You are here
endowment là gì?
endowment (ɪnˈdaʊmənt )
Dịch nghĩa: tài năng
Danh từ
Dịch nghĩa: tài năng
Danh từ
Ví dụ:
"The endowment helped the museum acquire rare artifacts.
Quỹ tài trợ đã giúp bảo tàng có được các hiện vật quý hiếm. "
Quỹ tài trợ đã giúp bảo tàng có được các hiện vật quý hiếm. "