You are here
endure là gì?
endure (ɪnˈdʊr )
Dịch nghĩa: chịu đựng, nhẫn nhịn
Động từ
Dịch nghĩa: chịu đựng, nhẫn nhịn
Động từ
Ví dụ:
"She had to endure many hardships during her journey.
Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều khó khăn trong suốt hành trình của mình. "
Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều khó khăn trong suốt hành trình của mình. "