You are here
enema là gì?
enema (ˈɛnɪmə )
Dịch nghĩa: sự thụt
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thụt
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor recommended an enema to relieve the patient's discomfort.
Bác sĩ khuyên nên thực hiện thụt rửa để giảm bớt sự khó chịu của bệnh nhân. "
Bác sĩ khuyên nên thực hiện thụt rửa để giảm bớt sự khó chịu của bệnh nhân. "