You are here
energy là gì?
energy (ˈɛnərdʒi )
Dịch nghĩa: năng lượng
Danh từ
Dịch nghĩa: năng lượng
Danh từ
Ví dụ:
"Solar panels convert sunlight into energy.
Tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. "
"Solar panels convert sunlight into energy.
Tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. "