You are here
engaged là gì?
engaged (ɪnˈɡeɪʤd)
Dịch nghĩa: máy bận
Dịch nghĩa: máy bận
Ví dụ:
Engaged: They were engaged in a lively discussion about the new policy. - Họ đang tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi về chính sách mới.