You are here

Engine lathe là gì?

Engine lathe (ˈɛnʤɪn leɪð)
Dịch nghĩa: Máy tiện ren vít vạn năng
Ví dụ:
Engine Lathe - "An engine lathe provided versatility for a wide range of turning operations and adjustments." - Máy tiện động cơ cung cấp tính linh hoạt cho nhiều loại hoạt động tiện và điều chỉnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến