You are here
engraver là gì?
engraver (ɪnˈɡreɪvər )
Dịch nghĩa: thợ khắc
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ khắc
Danh từ
Ví dụ:
"The engraver created a detailed image on the stone.
Thợ khắc đã tạo ra một hình ảnh chi tiết trên viên đá. "
Thợ khắc đã tạo ra một hình ảnh chi tiết trên viên đá. "