You are here

Enhanced oil recovery là gì?

Enhanced oil recovery (ɪnˈhɑːnst ɔɪl rɪˈkʌvᵊri)
Dịch nghĩa: Tăng cường thu hồi dầu
Ví dụ:
Enhanced oil recovery techniques are used to extract more oil from a reservoir - Các kỹ thuật thu hồi dầu tăng cường được sử dụng để khai thác nhiều dầu hơn từ một mỏ dầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến