You are here
enjoy oneself là gì?
enjoy oneself (ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: tự mình có khoảng thời gian vui vẻ
Động từ
Dịch nghĩa: tự mình có khoảng thời gian vui vẻ
Động từ
Ví dụ:
"The children were enjoying themselves at the amusement park.
Bọn trẻ đang tự vui vẻ tại công viên giải trí. "
"The children were enjoying themselves at the amusement park.
Bọn trẻ đang tự vui vẻ tại công viên giải trí. "