You are here
Enrollment period eligibility period là gì?
Enrollment period eligibility period ()
Dịch nghĩa: Thời hạn chờ đủ điều kiện
Dịch nghĩa: Thời hạn chờ đủ điều kiện
Ví dụ:
Enrollment period - The enrollment period is the time during which individuals can sign up for insurance plans or benefits. - Thời gian đăng ký là khoảng thời gian trong đó các cá nhân có thể đăng ký các kế hoạch bảo hiểm hoặc quyền lợi.
Tag: