You are here

Enrollment period ­ eligibility period là gì?

Enrollment period ­ eligibility period ()
Dịch nghĩa: Thời hạn chờ đủ điều kiện
Ví dụ:
Enrollment period - The enrollment period is the time during which individuals can sign up for insurance plans or benefits. - Thời gian đăng ký là khoảng thời gian trong đó các cá nhân có thể đăng ký các kế hoạch bảo hiểm hoặc quyền lợi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến