You are here
enthusiasm là gì?
enthusiasm (ɪnˈθjuːziˌæzəm )
Dịch nghĩa: bầu nhiệt huyết
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu nhiệt huyết
Danh từ
Ví dụ:
"Her enthusiasm for the project was contagious.
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án đã lan tỏa. "
"Her enthusiasm for the project was contagious.
Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án đã lan tỏa. "