You are here
entice là gì?
entice (ɪnˈtaɪs )
Dịch nghĩa: dụ dỗ
Động từ
Dịch nghĩa: dụ dỗ
Động từ
Ví dụ:
"The advertisement was designed to entice customers to buy the product.
Quảng cáo được thiết kế để thu hút khách hàng mua sản phẩm. "
Quảng cáo được thiết kế để thu hút khách hàng mua sản phẩm. "