You are here
entity là gì?
entity (ˈɛntɪti )
Dịch nghĩa: thực thể
Danh từ
Dịch nghĩa: thực thể
Danh từ
Ví dụ:
"The company was recognized as a separate legal entity.
Công ty được công nhận là một thực thể pháp lý riêng biệt. "
Công ty được công nhận là một thực thể pháp lý riêng biệt. "