You are here
entourage là gì?
entourage (ˈɒntʊrɑːʒ )
Dịch nghĩa: vùng lân cận
Danh từ
Dịch nghĩa: vùng lân cận
Danh từ
Ví dụ:
"The celebrity arrived with an entourage of bodyguards.
Người nổi tiếng đến với một đoàn tùy tùng gồm các vệ sĩ. "
Người nổi tiếng đến với một đoàn tùy tùng gồm các vệ sĩ. "