You are here
entry là gì?
entry (ˈɛntri )
Dịch nghĩa: sự tiếp nhận
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tiếp nhận
Danh từ
Ví dụ:
"The entry of new competitors made the market more dynamic.
Việc các đối thủ mới tham gia khiến thị trường trở nên sôi động hơn. "
Việc các đối thủ mới tham gia khiến thị trường trở nên sôi động hơn. "