You are here
equation là gì?
equation (ɪˈkwɛɪʒən )
Dịch nghĩa: phương trình
Danh từ
Dịch nghĩa: phương trình
Danh từ
Ví dụ:
"The mathematical equation was complex but solvable.
Phương trình toán học rất phức tạp nhưng có thể giải được. "
Phương trình toán học rất phức tạp nhưng có thể giải được. "