You are here
equerry là gì?
equerry (ˈɛkwəri )
Dịch nghĩa: quan hầu
Danh từ
Dịch nghĩa: quan hầu
Danh từ
Ví dụ:
"The equerry assists the royal family with various ceremonial duties.
Quản gia hỗ trợ gia đình hoàng gia với nhiều nhiệm vụ nghi lễ khác nhau. "
"The equerry assists the royal family with various ceremonial duties.
Quản gia hỗ trợ gia đình hoàng gia với nhiều nhiệm vụ nghi lễ khác nhau. "