You are here
equipotential là gì?
equipotential (ɪˌkwɪpəˈtɛnʃəl )
Dịch nghĩa: đẳng thế
Tính từ
Dịch nghĩa: đẳng thế
Tính từ
Ví dụ:
"Equipotential lines represent regions where the electric potential is the same.
Các đường điện thế đồng nhất đại diện cho các vùng có điện thế giống nhau. "
Các đường điện thế đồng nhất đại diện cho các vùng có điện thế giống nhau. "