You are here
escalate là gì?
escalate (ˈɛskəˌleɪt )
Dịch nghĩa: leo thang
Động từ
Dịch nghĩa: leo thang
Động từ
Ví dụ:
"The conflict could escalate if diplomatic efforts fail.
Xung đột có thể leo thang nếu các nỗ lực ngoại giao thất bại. "
Xung đột có thể leo thang nếu các nỗ lực ngoại giao thất bại. "