You are here
in essence là gì?
in essence (ɪn ˈɛsəns )
Dịch nghĩa: bản chất
trạng từ
Dịch nghĩa: bản chất
trạng từ
Ví dụ:
"In essence, the argument is about fairness and equality.
Về bản chất, lập luận là về sự công bằng và bình đẳng. "
Về bản chất, lập luận là về sự công bằng và bình đẳng. "