You are here

Estimated time of Arrival là gì?

Estimated time of Arrival (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl)
Dịch nghĩa: Thời gian dự định đến
Ví dụ:
The estimated time of arrival for our flight is 3:45 PM. - Thời gian đến dự kiến cho chuyến bay của chúng tôi là 3:45 chiều.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến