You are here
Estimated time of arrival (ETA) là gì?
Estimated time of arrival (ETA) (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl (iː-tiː-eɪ))
Dịch nghĩa: Thời gian dự kiến tàu đến
Dịch nghĩa: Thời gian dự kiến tàu đến
Ví dụ:
Estimated Time of Arrival (ETA) - "The Estimated Time of Arrival (ETA) for the cargo is next Monday, so prepare for customs clearance in advance." - "Thời gian dự kiến đến (ETA) của hàng hóa là thứ Hai tuần tới, vì vậy hãy chuẩn bị cho việc thông quan hải quan trước."