You are here
euphonic là gì?
euphonic (juˈfoʊnɪk )
Dịch nghĩa: êm tai
Tính từ
Dịch nghĩa: êm tai
Tính từ
Ví dụ:
"The song's euphonic quality made it pleasant to listen to.
Chất lượng âm thanh dễ chịu của bài hát làm cho nó thật dễ nghe. "
Chất lượng âm thanh dễ chịu của bài hát làm cho nó thật dễ nghe. "