You are here
euphoric là gì?
euphoric (juˈfɔrɪk )
Dịch nghĩa: khoan khái
Tính từ
Dịch nghĩa: khoan khái
Tính từ
Ví dụ:
"The feeling of accomplishment was truly euphoric.
Cảm giác thành công thật sự rất hạnh phúc. "
"The feeling of accomplishment was truly euphoric.
Cảm giác thành công thật sự rất hạnh phúc. "