You are here
europium là gì?
europium (juˈroʊpiəm )
Dịch nghĩa: Europi
Danh từ
Dịch nghĩa: Europi
Danh từ
Ví dụ:
"Europium is used in phosphorescent materials and displays.
Europium được sử dụng trong các vật liệu phát quang và màn hình. "
Europium được sử dụng trong các vật liệu phát quang và màn hình. "