You are here
evade taxation là gì?
evade taxation (ɪˈveɪd tækˈseɪʃən )
Dịch nghĩa: trốn thuế
Động từ
Dịch nghĩa: trốn thuế
Động từ
Ví dụ:
"The company was accused of evading taxation through loopholes.
Công ty bị cáo buộc trốn thuế thông qua các kẽ hở pháp lý. "
"The company was accused of evading taxation through loopholes.
Công ty bị cáo buộc trốn thuế thông qua các kẽ hở pháp lý. "