You are here
evasion là gì?
evasion (ɪˈveɪʒən )
Dịch nghĩa: sự tránh
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tránh
Danh từ
Ví dụ:
"Evasion of taxes is illegal and can result in severe penalties.
Trốn thuế là bất hợp pháp và có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng. "
Trốn thuế là bất hợp pháp và có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng. "