You are here
even tone là gì?
even tone (ˈiːvən toʊn )
Dịch nghĩa: bình thanh
Danh từ
Dịch nghĩa: bình thanh
Danh từ
Ví dụ:
"The painting was done with an even tone throughout.
Bức tranh được vẽ với màu sắc đều đặn suốt bức tranh. "
Bức tranh được vẽ với màu sắc đều đặn suốt bức tranh. "