You are here
Event sponsorship là gì?
Event sponsorship (ɪˈvɛnt ˈspɒnsəʃɪp)
Dịch nghĩa: Tài trợ sự kiện
Dịch nghĩa: Tài trợ sự kiện
Ví dụ:
Advertising Agency: The advertising agency developed a creative campaign to launch the new product line. - Công ty quảng cáo đã phát triển một chiến dịch sáng tạo để ra mắt dòng sản phẩm mới.
Tag: