You are here
eventful là gì?
eventful (ɪˈvɛntfəl )
Dịch nghĩa: có nhiều sự kiện quan trọng
Tính từ
Dịch nghĩa: có nhiều sự kiện quan trọng
Tính từ
Ví dụ:
"The meeting was very eventful, with many important decisions made.
Cuộc họp rất đáng chú ý, với nhiều quyết định quan trọng được đưa ra. "
Cuộc họp rất đáng chú ý, với nhiều quyết định quan trọng được đưa ra. "