You are here
everlasting là gì?
everlasting (ˌɛvərˈlæstɪŋ )
Dịch nghĩa: Vĩnh viễn, mãi mãi
Tính từ
Dịch nghĩa: Vĩnh viễn, mãi mãi
Tính từ
Ví dụ:
"The diamond is considered to be everlasting in its beauty.
Kim cương được coi là vĩnh cửu trong vẻ đẹp của nó. "
Kim cương được coi là vĩnh cửu trong vẻ đẹp của nó. "