You are here
evidently là gì?
evidently (ˈɛvɪdəntli )
Dịch nghĩa: rõ ràng
trạng từ
Dịch nghĩa: rõ ràng
trạng từ
Ví dụ:
"Evidently, the company is facing financial difficulties.
Rõ ràng là công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính. "
Rõ ràng là công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính. "