You are here
Ex-husband là gì?
Ex-husband (ɛks-ˈhʌzbənd)
Dịch nghĩa: chồng cũ
Dịch nghĩa: chồng cũ
Ví dụ:
Her ex-husband moved to another city after the divorce - Chồng cũ của cô ấy đã chuyển đến một thành phố khác sau khi ly hôn.