You are here
examine là gì?
examine (ɪɡˈzæmɪn )
Dịch nghĩa: kiểm tra
Động từ
Dịch nghĩa: kiểm tra
Động từ
Ví dụ:
"The doctor will examine the patient to diagnose the illness.
Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân để chẩn đoán bệnh. "
Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân để chẩn đoán bệnh. "