You are here
examining body là gì?
examining body (ɪɡˈzæməˌnɪŋ ˈbɑdi )
Dịch nghĩa: ban giám khảo
Danh từ
Dịch nghĩa: ban giám khảo
Danh từ
Ví dụ:
"The examining body will certify the new course after reviewing it.
Cơ quan kiểm tra sẽ chứng nhận khóa học mới sau khi xem xét. "
Cơ quan kiểm tra sẽ chứng nhận khóa học mới sau khi xem xét. "