You are here
Excavator là gì?
Excavator (ˈɛkskəveɪtə)
Dịch nghĩa: Xe đào đất
Dịch nghĩa: Xe đào đất
Ví dụ:
Excavator: The excavator dug a trench for the new pipeline. - Máy đào đã đào một cái rãnh cho đường ống mới.
Excavator: The excavator dug a trench for the new pipeline. - Máy đào đã đào một cái rãnh cho đường ống mới.