You are here
exceptional là gì?
exceptional (ɪkˈsɛpʃənl )
Dịch nghĩa: ngoại lệ
Tính từ
Dịch nghĩa: ngoại lệ
Tính từ
Ví dụ:
"Her performance was exceptional, surpassing everyone’s expectations.
Hiệu suất của cô ấy là xuất sắc, vượt qua mong đợi của mọi người. "
Hiệu suất của cô ấy là xuất sắc, vượt qua mong đợi của mọi người. "