You are here
exceptionally là gì?
exceptionally (ɪkˈsɛpʃənəli )
Dịch nghĩa: ngoại trừ
trạng từ
Dịch nghĩa: ngoại trừ
trạng từ
Ví dụ:
"The report was exceptionally well-received by the board.
Báo cáo đã được hội đồng đón nhận một cách xuất sắc. "
Báo cáo đã được hội đồng đón nhận một cách xuất sắc. "