You are here
excerpt là gì?
excerpt (ˈɛksɜrpt )
Dịch nghĩa: bản trích
Danh từ
Dịch nghĩa: bản trích
Danh từ
Ví dụ:
"The author included an excerpt from the novel in the promotional material.
Tác giả đã đưa một đoạn trích từ cuốn tiểu thuyết vào tài liệu quảng cáo. "
Tác giả đã đưa một đoạn trích từ cuốn tiểu thuyết vào tài liệu quảng cáo. "