You are here
excess là gì?
excess (ɪkˈsɛs )
Dịch nghĩa: dư
Danh từ
Dịch nghĩa: dư
Danh từ
Ví dụ:
"The excess of sugar in the diet can lead to health issues.
Sự dư thừa đường trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe. "
Sự dư thừa đường trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe. "