You are here
in excess là gì?
in excess (ɪn ɪkˈsɛs )
Dịch nghĩa: dư thừa
trạng từ
Dịch nghĩa: dư thừa
trạng từ
Ví dụ:
"The solution was in excess of what was required.
Giải pháp vượt quá yêu cầu cần thiết. "
Giải pháp vượt quá yêu cầu cần thiết. "