You are here
excessively là gì?
excessively (ɪkˈsɛsɪvli )
Dịch nghĩa: một cách quá mức
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách quá mức
trạng từ
Ví dụ:
"He was working excessively long hours, which led to burnout.
Anh ấy đã làm việc quá nhiều giờ, dẫn đến tình trạng kiệt sức. "
Anh ấy đã làm việc quá nhiều giờ, dẫn đến tình trạng kiệt sức. "