You are here
exchange blows là gì?
exchange blows (ɪkˈsʧeɪndʒ bloʊz )
Dịch nghĩa: đánh nhau
Động từ
Dịch nghĩa: đánh nhau
Động từ
Ví dụ:
"The two countries exchanged blows during the conflict.
Hai quốc gia đã giao tranh trong suốt cuộc xung đột. "
Hai quốc gia đã giao tranh trong suốt cuộc xung đột. "