You are here
Exchange email addresses là gì?
Exchange email addresses (ɪksˈʧeɪnʤ ˈiːmeɪl əˈdrɛsɪz)
Dịch nghĩa: Trao đổi địa chỉ email
Dịch nghĩa: Trao đổi địa chỉ email
Ví dụ:
Exchange Email Addresses - "At the conference, they decided to exchange email addresses for future collaboration." - "Tại hội nghị, họ quyết định trao đổi địa chỉ email để hợp tác trong tương lai."
Tag: